Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Cà phê London (03/19) | 1517 | +4(0.26%) |
Cà phê New York (03/19) | 97.55 | +0.35(0.36%) |
FOB (HCM) | 1,459 | Trừ lùi:-85 |
Đắk Lăk | 33,100 | +100 |
Lâm Đồng | 32,500 | +100 |
Gia Lai | 33,000 | +100 |
Đắk Nông | 33,100 | +100 |
Hồ tiêu | 44,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 23,150 | 0 |