Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Cà phê London (03/20) | 1417 | -30(-2.07%) |
Cà phê New York (03/20) | 130.90 | -6.35(-4.63%) |
FOB (HCM) | 1,537 | Trừ lùi:+120 |
Đắk Lăk | 32,800 | -600 |
Lâm Đồng | 32,500 | -600 |
Gia Lai | 32,800 | -600 |
Đắk Nông | 32,900 | -600 |
Hồ tiêu | 41,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 23,110 | -10 |