Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Cà phê London (01/20) | 1413 | -77(-5.17%) |
Cà phê New York (03/20) | 135.20 | +1.9(1.43%) |
FOB (HCM) | 1,547 | Trừ lùi:+120 |
Đắk Lăk | 33,000 | -500 |
Lâm Đồng | 32,700 | -500 |
Gia Lai | 33,000 | -500 |
Đắk Nông | 33,100 | -500 |
Hồ tiêu | 41,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 23,120 | 0 |